Có 3 kết quả:

回轉 huí zhuǎn ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ回转 huí zhuǎn ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ迴轉 huí zhuǎn ㄏㄨㄟˊ ㄓㄨㄢˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to rotate
(2) to turn round
(3) slalom

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rotate
(2) to turn round
(3) slalom

Từ điển Trung-Anh

(1) to revolve
(2) to rotate
(3) rotation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to revolve
(2) to rotate
(3) rotation

Bình luận 0